Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 4.43 | |
7 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 51 | 6.16 | |
3 | Aleksa Terzic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 36 | 5.62 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 36 | 6.24 | |
6 | Samson Baidoo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 1 | 0 | 50 | 5.99 | |
45 | Nene Dorgeles | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.34 | |
15 | Mamady Diambou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 45 | 6.35 | |
28 | Adam Daghim | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.11 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 50 | 6.12 | |
49 | Moussa Yeo | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
4 | Hendry Blank | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 65 | 6.38 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 49 | 6.92 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.88 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 45 | 8.54 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 57 | 6.82 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 49 | 7.48 | |
15 | Clement Lenglet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 57 | 7.22 | |
24 | Robin Le Normand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 2 | 42 | 6.98 | |
22 | Giuliano Simeone | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 38 | 8.41 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 28 | 7.39 | |
12 | Samuel Dias Lino | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 53 | 7.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ