Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Le Havre Le Havre
17'
match yellow.png Emmanuel Sabbi
Marshall Munetsi 1 - 0 match goal
26'
Valentin Atangana Edoa match yellow.png
41'
Oumar Diakite
Ra sân: Mamadou Diakhon
match change
62'
64'
match change Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Andre Ayew
65'
match change Issa Soumare
Ra sân: Loic Nego
67'
match goal 1 - 1 Arouna Sangante
Kiến tạo: Gautier Lloris
Marshall Munetsi match yellow.png
76'
78'
match change Yassine Kechta
Ra sân: Emmanuel Sabbi
78'
match change Josue Casimir
Ra sân: Antoine Joujou
Sergio Akieme
Ra sân: Nhoa Sangui
match change
78'
Amine Salama
Ra sân: Teddy Teuma
match change
78'
90'
match change Yoann Salmier
Ra sân: Rassoul Ndiaye
90'
match yellow.png Rassoul Ndiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Shots on target
 
2
4
 
Shots off target
 
3
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Free kick
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
485
 
Số đường chuyền
 
390
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
0
 
Woodwork
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
17
112
 
Attacks
 
76
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sergio Akieme
11
Amine Salama
22
Oumar Diakite
92
Abdoul Kone
20
Alexandre Olliero
74
Niama Sissoko
30
John Patrick
63
Mohamed Bamba
64
Mohamed Diadie
Reims Reims 4-2-3-1
4-4-2 Le Havre Le Havre
94
Diouf
55
Sangui
21
Kipre
2
Okumu
23
Buta
6
Edoa
15
Munetsi
67
Diakhon
10
Teuma
7
Ito
17
Nakamura
1
Gorgelin
93
Sangante
6
Kinkoue
4
Lloris
18
Zouaoui
7
Nego
5
Targhall...
19
Ndiaye
21
Joujou
11
Sabbi
28
Ayew

Substitutes

99
Ahmed Hassan Koka
22
Yoann Salmier
10
Josue Casimir
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
25
Alois Confais
30
Arthur Desmas
32
Timothee Pembele
46
Ilyes Housni
Đội hình dự bị
Reims Reims
Sergio Akieme 18
Amine Salama 11
Oumar Diakite 22
Abdoul Kone 92
Alexandre Olliero 20
Niama Sissoko 74
John Patrick 30
Mohamed Bamba 63
Mohamed Diadie 64
Reims Le Havre
99 Ahmed Hassan Koka
22 Yoann Salmier
10 Josue Casimir
8 Yassine Kechta
45 Issa Soumare
25 Alois Confais
30 Arthur Desmas
32 Timothee Pembele
46 Ilyes Housni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 1.7
47.4% Kiểm soát bóng 44.3%
12.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (22trận)
Chủ Khách
Le Havre (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
6
1

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Right Winger 0 0 0 19 17 89.47% 4 0 29 6.27
23 Aurelio Buta Hậu vệ 0 0 0 17 17 100% 1 0 26 6.63
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.78
10 Teddy Teuma Tiền vệ 0 0 0 29 25 86.21% 3 0 38 6.45
2 Joseph Okumu Hậu vệ 1 1 0 35 27 77.14% 0 0 43 6.89
15 Marshall Munetsi Tiền vệ 1 1 0 3 3 100% 0 1 9 7.36
21 Cedric Kipre Hậu vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 41 6.78
17 Keito Nakamura Left Winger 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 11 6.12
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 25 6.49
67 Mamadou Diakhon Left Winger 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.21
55 Nhoa Sangui Hậu vệ 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 34 6.44

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Left Winger 0 0 0 5 4 80% 0 2 10 6.24
7 Loic Nego Hậu vệ 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 25 6.16
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.23
4 Gautier Lloris Hậu vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 33 6.27
11 Emmanuel Sabbi Right Winger 1 0 0 5 3 60% 0 0 12 6.01
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ 0 0 0 20 15 75% 2 1 28 6.11
6 Etienne Youte Kinkoue Hậu vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 33 5.92
93 Arouna Sangante Hậu vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 53 6.29
5 Oussama Targhalline Tiền vệ 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 34 5.95
21 Antoine Joujou Left Winger 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.5
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ 0 0 0 19 12 63.16% 5 0 35 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi