Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Marseille Marseille
Hans Hateboer Penalty awarded match var
29'
Arnaud Kalimuendo match hong pen
32'
Arnaud Kalimuendo 1 - 0
Kiến tạo: Lorenz Assignon
match goal
43'
45'
match goal 1 - 1 Mason Greenwood
Kiến tạo: Michael Murillo
Seko Fofana
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
match change
46'
49'
match goal 1 - 2 Adrien Rabiot
Kiến tạo: Mason Greenwood
Hans Hateboer match yellow.png
63'
Albert Gronbaek
Ra sân: Amine Gouiri
match change
69'
70'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Neal Maupay
70'
match change Ulisses Garcia
Ra sân: Quentin Merlin
85'
match var Pierre Emile Hojbjerg Penalty cancelled
Mahamadou Nagida
Ra sân: Christopher Wooh
match change
87'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Ludovic Blas
match change
87'
89'
match change Bilal Nadir
Ra sân: Mason Greenwood
Lorenz Assignon match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Leonardo Balerdi
90'
match yellow.png Derek Cornelius

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Shots on target
 
7
1
 
Shots off target
 
6
13
 
Free kick
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
364
 
Số đường chuyền
 
657
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Thay người
 
3
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
18
63
 
Attacks
 
115
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mahamadou Nagida
7
Albert Gronbaek
32
Naouirou Ahamada
75
Seko Fofana
28
Glen Kamara
30
Steve Mandanda
8
Santamaria Baptiste
48
Abdelhamid Ait Boudlal
15
Mikayil Faye
Rennes Rennes 3-4-2-1
3-4-2-1 Marseille Marseille
1
Samba
4
Wooh
55
Ostigard
33
Hateboer
3
Truffert
6
Matusiwa
17
James
22
Assignon
10
Gouiri
11
Blas
9
Kalimuen...
1
Rulli
62
Murillo
5
Balerdi
13
Corneliu...
44
Lima
23
Hojbjerg
21
Rongier
3
Merlin
10
Greenwoo...
25
Rabiot
8
Maupay

Substitutes

26
Bilal Nadir
6
Ulisses Garcia
17
Jonathan Rowe
51
Ismael Kone
20
Lilian Brassier
50
Darryl Bakola
12
Jeffrey de Lange
18
Bamo Meite
33
Robinio Vaz
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Mahamadou Nagida 18
Albert Gronbaek 7
Naouirou Ahamada 32
Seko Fofana 75
Glen Kamara 28
Steve Mandanda 30
Santamaria Baptiste 8
Abdelhamid Ait Boudlal 48
Mikayil Faye 15
Rennes Marseille
26 Bilal Nadir
6 Ulisses Garcia
17 Jonathan Rowe
51 Ismael Kone
20 Lilian Brassier
50 Darryl Bakola
12 Jeffrey de Lange
18 Bamo Meite
33 Robinio Vaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 9
2.67 Thẻ vàng 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 67.67%
14.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 1.4
55.4% Kiểm soát bóng 62.6%
13.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (22trận)
Chủ Khách
Marseille (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
2
HT-H/FT-T
2
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
3
0
2
5

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 24 5.96
33 Hans Hateboer Hậu vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 30 6.23
75 Seko Fofana Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Ludovic Blas Right Winger 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 19 6.43
6 Azor Matusiwa Tiền vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.32
55 Leo Skiri Ostigard Hậu vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 5.83
10 Amine Gouiri Tiền đạo 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 14 6.31
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo 3 3 0 8 8 100% 0 0 19 6.54
3 Adrien Truffert Hậu vệ 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.96
22 Lorenz Assignon Hậu vệ 0 0 1 18 12 66.67% 1 2 33 6.84
4 Christopher Wooh Hậu vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.43
17 Jordan James Tiền vệ 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 28 6.36

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 27 6.33
8 Neal Maupay Tiền đạo 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.28
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 40 6.23
21 Valentin Rongier Tiền vệ 0 0 1 33 28 84.85% 0 0 43 6.83
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 7.14
62 Michael Murillo Hậu vệ 1 0 1 43 41 95.35% 0 2 47 6.24
13 Derek Cornelius Hậu vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 58 6.21
10 Mason Greenwood Right Winger 2 1 1 26 23 88.46% 0 0 41 7.26
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ 0 0 0 84 77 91.67% 0 1 87 6.24
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Left Winger 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 22 6.1
3 Quentin Merlin Hậu vệ 0 0 0 20 18 90% 1 0 28 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi