Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 57 | 6.15 | |
10 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
98 | Omar Richards | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 55 | 6.68 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 49 | 5.13 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 30 | 5.9 | |
17 | Marios Vrousai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 6 | 1 | 61 | 6.37 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Second Striker | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 7.6 | |
11 | Tiago Morais | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 40 | 6.76 | |
19 | Kiko Bondoso | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 35 | 6.47 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 45 | 6.21 | |
77 | Fabio Ronaldo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 44 | 6.56 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 58 | 8.14 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Cassiano Dias Moreira | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 7.3 | |
19 | Nermin Zolotic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 54 | 5.79 | |
29 | Jeremy Livolant | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 27 | 5.93 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 0 | 56 | 6.63 | |
89 | Andrian Kraev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 47 | 5.87 | |
9 | Max Svensson Rio | Second Striker | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 7.41 | |
3 | Ruben Kluivert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 56 | 6.81 | |
7 | Nuno Moreira | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 0 | 44 | 7.93 | |
5 | Leonardo Lelo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 42 | 6.67 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 73 | 6.88 | |
4 | Joao Goulart Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 47 | 5.91 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ