Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
6 | German Alejo Pezzella | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 2 | 36 | 6.7 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 34 | 6.6 | |
4 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
34 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 15 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
14 | Francis Mac Allister | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 13 | 6.9 | |
18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
11 | Damian Batallini | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 20 | 6.7 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
27 | Alex Luna | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
31 | Gonzalo Requena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ