Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Đảo Síp Đảo Síp
24'
match yellow.png Grigoris Kastanos
Florin Lucian Tanase match yellow.png
26'
39'
match var Joel Mall Card changed
Florin Lucian Tanase 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Man
match goal
43'
Dennis Man 2 - 0
Kiến tạo: Denis Dragus
match goal
45'
46'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Ioannis Kosti
46'
match change Ilia Marios
Ra sân: Loizos Loizou
46'
match change Koutsakos Nicolas
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Marius Marin
Ra sân: Vlad Chiriches
match change
56'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
56'
62'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Anderson Correia
64'
match yellow.png Giannis Satsias
Virgil Eugen Ghița
Ra sân: Andrei Burca
match change
73'
Denis Alibec
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
73'
81'
match change Kostakis Artymatas
Ra sân: Charis Kyriakou
David Raul Miculescu
Ra sân: Dennis Man
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Đảo Síp Đảo Síp
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Shots on target
 
1
3
 
Shots off target
 
2
10
 
Cản sút
 
2
9
 
Free kick
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
547
 
Số đường chuyền
 
358
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Thay người
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
22
95
 
Attacks
 
65
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Denis Alibec
22
Alexandru Mitrita
6
Marius Marin
4
Virgil Eugen Ghița
11
David Raul Miculescu
14
Valentin Cretu
1
Florin Nita
18
Razvan Marin
5
Ionut Nedelcearu
20
Raul Oprut
16
Stefan Tarnovanu
17
Vladimir Screciu
Romania Romania 4-2-3-1
4-2-3-1 Đảo Síp Đảo Síp
12
Moldovan
23
Sor
15
Burca
3
Popescu
2
Ratiu
21
Chiriche...
8
Sut
13
Mihaila
19
Tanase
10
Man
9
Dragus
1
Mall
6
Satsias
15
Sielis
19
Laifis
14
Malekkid...
8
Kyriakou
20
Kastanos
17
Loizou
23
Kosti
7
Correia
11
Kakoulli...

Substitutes

18
Kostakis Artymatas
21
Marinos Tzionis
9
Ilia Marios
5
Charalampos Charalampous
12
Koutsakos Nicolas
22
Neofytos Michail
10
Pieros Sotiriou
2
Kostas Pileas
13
Demetris Demetriou
3
Nikolas Panagiotou
16
Evagoras Antoniou
4
Antreas Shikkis
Đội hình dự bị
Romania Romania
Denis Alibec 7
Alexandru Mitrita 22
Marius Marin 6
Virgil Eugen Ghița 4
David Raul Miculescu 11
Valentin Cretu 14
Florin Nita 1
Razvan Marin 18
Ionut Nedelcearu 5
Raul Oprut 20
Stefan Tarnovanu 16
Vladimir Screciu 17
Romania Đảo Síp
18 Kostakis Artymatas
21 Marinos Tzionis
9 Ilia Marios
5 Charalampos Charalampous
12 Koutsakos Nicolas
22 Neofytos Michail
10 Pieros Sotiriou
2 Kostas Pileas
13 Demetris Demetriou
3 Nikolas Panagiotou
16 Evagoras Antoniou
4 Antreas Shikkis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.33
58.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 2.1
6.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.9
55.8% Kiểm soát bóng 46.1%
12.3 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (4trận)
Chủ Khách
Đảo Síp (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo 2 1 1 4 3 75% 0 0 12 6.22
21 Vlad Chiriches 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.4
22 Alexandru Mitrita Left Winger 2 0 1 32 29 90.63% 3 0 43 6.32
19 Florin Lucian Tanase Tiền vệ 2 2 1 37 33 89.19% 1 0 48 7.59
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Right Winger 1 0 1 47 38 80.85% 4 1 72 7.34
10 Dennis Man Right Winger 3 2 1 43 32 74.42% 3 1 62 8.39
15 Andrei Burca Hậu vệ 0 0 0 69 59 85.51% 0 2 79 7.3
6 Marius Marin Tiền vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.09
4 Virgil Eugen Ghița Hậu vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.33
3 Mihai Popescu Hậu vệ 2 1 1 74 63 85.14% 1 2 85 7.54
13 Valentin Mihaila Left Winger 1 0 2 17 14 82.35% 2 0 26 6.73
9 Denis Dragus Tiền đạo 2 0 1 32 28 87.5% 2 0 50 7.68
2 Andrei Ratiu Hậu vệ 0 0 1 51 50 98.04% 5 0 82 6.63
8 Adrian Sut Tiền vệ 2 0 2 43 39 90.7% 1 1 57 6.91
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.8
11 David Raul Miculescu Right Winger 0 0 2 6 5 83.33% 2 0 8 6.38

Đảo Síp Đảo Síp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 34 6.75
9 Ilia Marios Tiền đạo 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 14 5.96
18 Kostakis Artymatas Tiền vệ 0 0 1 17 16 94.12% 0 1 17 6.21
8 Charis Kyriakou Tiền vệ 0 0 0 25 23 92% 1 2 35 6.37
7 Anderson Correia Hậu vệ 1 1 0 15 13 86.67% 1 1 28 6.21
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ 2 0 1 57 48 84.21% 2 1 83 7.06
19 Konstantinos Laifis Hậu vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 56 6.16
14 Giorgos Malekkidis Hậu vệ 0 0 0 30 25 83.33% 3 2 65 6.98
23 Ioannis Kosti Tiền vệ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 5.97
15 Christos Sielis Hậu vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 57 6.89
21 Marinos Tzionis Left Winger 0 0 1 10 9 90% 1 0 23 6.39
11 Andronikos Kakoullis Tiền đạo 0 0 0 5 1 20% 0 1 8 5.84
17 Loizos Loizou Right Winger 0 0 0 5 3 60% 1 0 18 5.67
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 37 6.76
6 Giannis Satsias Tiền vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 59 6.24
12 Koutsakos Nicolas Tiền đạo 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Kết quả trận đấu Romania vs Đảo Síp cập nhật trực tuyến hôm nay lúc 11/06/2025 01:45 NHANH và CHÍNH XÁC. Theo dõi tỷ số bóng đá Romania vs Đảo Síp với tường thuật chi tiết diễn biến trận đấu thuộc khuôn khổ Vòng loại World Cup Châu Âu, vòng Group stage. Trận đấu bắt đầu lúc 11/06/2025 01:45, kết quả sẽ được cập nhật liên tục 24/7 (LIVE) từ khi bóng lăn đến khi trọng tài thổi còi kết thúc. Xem ngay diễn biến chính, cầu thủ ghi bàn, thống kê kiểm soát bóng, số lần dứt điểm nguy hiểm cùng kết quả hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và tỷ số chung cuộc (Full-time FT) trên Bongdalu.

Cập nhật kết quả bóng đá Thế giới mới nhất chiều, tối và đêm nay. Theo dõi tỷ số vong loai world cup chau au hôm nay và ngày mai, xem lại kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu đêm qua và rạng sáng nay, đầy đủ và chính xác nhất.

Link xem trực tiếp Romania vs Đảo Síp vào lúc 11/06/2025 01:45. Xem kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu mới nhất tối và đêm nay, theo dõi kq Romania vs Đảo Síp cập nhật từng phút. Chi tiết đội hình ra sân chính thức, danh sách dự bị, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên hai đội sẽ được cung cấp đầy đủ trước giờ bóng lăn.

Kết quả trận Romania vs Đảo Síp ngày 11/06/2025, theo dõi tỷ số bóng đá Thế giới từ những trận đấu sớm đến các trận diễn ra vào tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả Vòng loại World Cup Châu Âu tối nay, tỷ số trực tuyến mới nhất và chính xác từng giây.

Xem ngay kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu mới nhất trên Bongdalu.

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

Chia sẻ
Phản hồi