Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 20 | 6.57 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 7.23 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 33 | 6.73 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 29 | 6.48 | |
20 | Dennis Man | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.16 | |
15 | Andrei Burca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.45 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
13 | Valentin Mihaila | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
19 | Denis Dragus | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 22 | 6.28 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
3 | Radu Dragusin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 28 | 7.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valon Berisha | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.77 | |
2 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 28 | 6.52 | |
18 | Vedat Muriqi | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 15 | 6.28 | ||
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 28 | 6.51 | |
13 | Amir Rrahmani | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 33 | 6.72 | |
8 | Florent Muslija | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 24 | 6.61 | ||
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.45 | |
6 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.61 | |
10 | Edon Zhegrova | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 31 | 6.73 | ||
22 | Muharrem Jashari | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 23 | 6.71 | |
5 | Lumbardh Dellova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ