Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan White | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 7 | 23 | 6.77 | |
2 | James Brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 45 | 6.63 | |
1 | Ross Laidlaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
27 | Eamonn Brophy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
8 | Connor Randall | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 31 | 6.53 | |
4 | Akil Wright | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 38 | 6.24 | |
25 | Alexander Kinloch Samuel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
3 | Ryan Leak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 2 | 40 | 7.05 | |
23 | Joshua Nisbet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
9 | Ronan Hale | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 1 | 30 | 6.62 | |
20 | Kacper Lopata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 28 | 6.8 | |
10 | Noah Chilvers | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 55 | 6.62 | |
15 | Aidan Denholm | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
19 | Elijah Campbell | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 1 | 40 | 6.62 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Junior Hoilett | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 38 | 6.42 | |
21 | Jordan Obita | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 42 | 6.8 | |
10 | Martin Boyle | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6 | |
11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 53 | 6.62 | |
5 | Warren O Hora | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 45 | 6.82 | |
4 | Marvin Ekpiteta | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 44 | 6.96 | |
2 | Lewis Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 3 | 66 | 7.17 | |
7 | Thody Elie Youan | Left Winger | 2 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 3 | 0 | 40 | 6.68 | |
1 | Josef Bursik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 7.05 | |
99 | Mykola Kukharevych | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 3 | 22 | 6.48 | ||
26 | Nectarios Triantis | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 48 | 7.38 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ