Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex MacDonald | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 27 | 6.5 | |
5 | Sean Raggett | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
2 | Joe Rafferty | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 21 | 55.26% | 4 | 1 | 61 | 6.6 | |
20 | Dillon Phillips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
11 | Andrew Greensmith | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 3 | 20 | 6.7 | |
24 | Cameron Humphreys | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 40 | 7 | |
12 | Mallik Wilks | Tiền vệ | 4 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 29 | 7.4 | |
22 | Hakeem Odofin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 4 | 47 | 6.6 | |
16 | Zak Jules | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 47 | 6.3 | |
6 | Reece James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 4 | 1 | 59 | 6.6 | |
7 | Joe Powell | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 29 | 6.9 | |
15 | Louie Sibley | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 29 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Morrison | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 5 | 42 | 7.2 | |
3 | Danny Andrew | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 4 | 40 | 6.5 | |
10 | Elias Kachunga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
24 | Jordan Cousins | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
7 | James Brophy | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 41 | 6.8 | |
26 | James Gibbons | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 12 | 6.7 | |
18 | Ryan Loft | Second Striker | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 7 | 20 | 7.5 | |
1 | Jack Stevens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
6 | Kelland Watts | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 6 | 41 | 7.1 | |
15 | Jubril Okedina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
2 | Liam Bennett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
22 | Josh Stokes | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 4 | 36 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ