Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sean Raggett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 22 | 6.99 | |
9 | Jonson Scott Clarke-Harris | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 5 | 23 | 6.62 | |
2 | Joe Rafferty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 33 | 6.49 | |
20 | Dillon Phillips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
12 | Mallik Wilks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
22 | Hakeem Odofin | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 14 | 6.86 | |
16 | Zak Jules | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 3 | 27 | 7.32 | |
8 | Sam Nombe | Second Striker | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 21 | 7.13 | |
27 | Christ Tiehi | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.02 | |
6 | Reece James | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 1 | 31 | 7.52 | |
7 | Joe Powell | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 2 | 28 | 6.66 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Tendayi Darikwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 6.32 | |
14 | Conor McGrandles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 36 | 6.03 | |
5 | Adam Jackson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.56 | |
15 | Paudie OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 52 | 6.72 | |
11 | Ethan Hamilton | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
6 | Ethan Erhahon | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
18 | Ben House | Second Striker | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.04 | |
16 | Dom Jefferies | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 38 | 6.06 | |
1 | George Wickens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
23 | Sean Roughan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 41 | 6.11 | |
28 | Jack Moylan | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 28 | 6.25 | |
27 | Jovon Makama | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 13 | 6.12 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ