Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Daichi Suzuki 1 - 0
Kiến tạo: Wataru Harada
match goal
20'
46'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Mitchell Duke
46'
match change Henry Heroki Mochizuki
Ra sân: Daiki Sugioka
56'
match change Shota Fujio
Ra sân: Na Sang Ho
Ryohei Watanabe
Ra sân: Akito Fukuta
match change
61'
66'
match goal 1 - 1 Ibrahim Dresevic
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Cayman Togashi
match change
72'
Fumiya Kitajima
Ra sân: Yusuke Maruhashi
match change
72'
73'
match yellow.png Shota Fujio
78'
match change Keiya Sento
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
81'
Tsubasa Terayama
Ra sân: Daichi Suzuki
match change
81'
Tsubasa Terayama 2 - 1 match goal
84'
89'
match change Junya Suzuki
Ra sân: Min-kyu Jang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Machida Zelvia Machida Zelvia
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Shots on target
 
4
5
 
Shots off target
 
10
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Free kick
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
293
 
Số đường chuyền
 
400
67%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
32
1
 
Woodwork
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
36
79
 
Attacks
 
109
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ryohei Watanabe
36
Fumiya Kitajima
70
Jandir Breno Souza Silva
32
Keisuke Sakaiya
37
Tsubasa Terayama
31
Masahiro Okamoto
2
Kosuke Yamazaki
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
4-4-2 Machida Zelvia Machida Zelvia
71
Ir-Kyu
28
Maruhash...
3
Kimura
4
Imazu
42
Harada
77
Slivka
6
Fukuta
33
Nishiya
8
Nakahara
47
Suzuki
22
Togashi
1
Tani
26
Hayashi
5
Dresevic
14
Jang
25
Sugioka
10
Ho
23
Shirasak...
18
Shimoda
22
Fujimoto
7
Soma
15
Duke

Substitutes

33
Henry Heroki Mochizuki
90
Oh Se-Hun
9
Shota Fujio
8
Keiya Sento
6
Junya Suzuki
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Ryohei Watanabe 25
Fumiya Kitajima 36
Jandir Breno Souza Silva 70
Keisuke Sakaiya 32
Tsubasa Terayama 37
Masahiro Okamoto 31
Kosuke Yamazaki 2
Sagan Tosu Machida Zelvia
33 Henry Heroki Mochizuki
90 Oh Se-Hun
9 Shota Fujio
8 Keiya Sento
6 Junya Suzuki
42 Koki Fukui
30 Yuki Nakashima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
50% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 4.8
1 Thẻ vàng 1.1
50.9% Kiểm soát bóng 44.5%
10.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (40trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
3
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
6
HT-B/FT-B
7
3
6
5

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
77 Vykintas Slivka Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.6
6 Akito Fukuta Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
22 Cayman Togashi Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.8
4 Yuta Imazu Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.7
3 Seiji Kimura Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
47 Daichi Suzuki Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
33 Kento Nishiya Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 10 6.6
15 Mitchell Duke Tiền đạo 1 1 0 3 2 66.67% 0 2 4 6.8
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 6 6.6
5 Ibrahim Dresevic Hậu vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.6
25 Daiki Sugioka Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.6
10 Na Sang Ho Left Winger 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
7 Yuki Soma Right Winger 0 0 0 4 3 75% 3 1 8 6.6
14 Min-kyu Jang Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
22 Kazuki Fujimoto Left Winger 1 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.7
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso