Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mickael Nade | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 7.38 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.11 | |
21 | Dylan Batubinsika | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 44 | 6.99 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 6.78 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.37 | |
22 | Zurab Davitashvili | Right Winger | 3 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 32 | 6.39 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 39 | 6.89 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 38 | 6.74 | |
20 | Augustine Boakye | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 5.77 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 6.64 | |
29 | Ismael Doukoure | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 59 | 6.06 | |
4 | Saidou Sow | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 60 | 100% | 0 | 1 | 64 | 6.19 | |
26 | Dilane Bakwa | Right Winger | 0 | 0 | 4 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 47 | 6.68 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 31 | 6.65 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 67 | 6.42 | |
7 | Diego Moreira | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 53 | 6.54 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 1 | 2 | 88 | 6.61 | |
23 | Mamadou Sarr | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 66 | 98.51% | 0 | 1 | 72 | 6.23 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ