Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 45 | 5.79 | |
16 | Christian Burgess | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 3 | 78 | 6.39 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
5 | Kevin Mac Allister | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 63 | 6.43 | |
22 | Ousseynou Niang | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 6 | 0 | 66 | 6.17 | |
13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.13 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ | 1 | 1 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 7 | 1 | 72 | 7.14 | |
48 | Fedde Leysen | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 2 | 84 | 6.71 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 56 | 6.91 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
12 | Promise David | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 27 | 6.13 | |
25 | Anan Khalaili | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 2 | 58 | 6.13 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 52 | 6.54 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 0 | 54 | 7.28 | |
2 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 64 | 7.32 | |
23 | Steven Berghuis | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 4 | 0 | 70 | 6.88 | |
18 | Davy Klaassen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 52 | 7.74 | |
20 | Bertrand Traore | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
24 | Daniele Rugani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 28 | 6.84 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
17 | Oliver Edvardsen | Left Winger | 3 | 3 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 47 | 8.26 | |
29 | Christian Rasmussen | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 2 | 48 | 7.68 | |
37 | Josip Sutalo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 39 | 7.85 | |
15 | Youri Baas | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 72 | 7.03 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 31 | 100% | 1 | 0 | 44 | 6.81 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 16 | 6.02 | |
11 | Mika Godts | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
4 | Jorrel Hato | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 76 | 7.29 | |
31 | Jorthy Mokio | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 57 | 8.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789