Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 22 | 5.73 | |
16 | Christian Burgess | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 56 | 5.8 | |
28 | Koki Machida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 2 | 49 | 6.38 | |
26 | Ross Sykes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 2 | 60 | 6.45 | |
22 | Ousseynou Niang | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 7 | 4 | 55 | 7.23 | |
13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 26 | 6.16 | |
48 | Fedde Leysen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 41 | 6.03 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 36 | 5.96 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
6 | Kamiel Van De Perre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 59 | 6.72 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.97 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 2 | 49 | 6.64 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 23 | 6.28 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.32 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
4 | Sikou Niakate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 3 | 29 | 6.55 | |
3 | Robson Bambu | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 4 | 29 | 6.91 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 5.97 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
11 | Roger Fernandes | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 45 | 6.49 | |
77 | Gabri Martinez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 1 | 44 | 6.66 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 3 | 20 | 7.24 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ