Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ | 1 | 1 | 3 | 26 | 15 | 57.69% | 2 | 1 | 49 | 7.99 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 34 | 7.08 | |
18 | Charles Dunne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
3 | Scott Tanser | Hậu vệ | 3 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 13 | 2 | 43 | 8.12 | |
11 | Greg Kiltie | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 31 | 6.92 | |
14 | James Scott | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 21 | 6.52 | |
1 | Ellery Balcombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.85 | |
42 | Elvis Bwomono | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 20 | 6.66 | |
5 | Richard Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
88 | Killian Phillips | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 2 | 35 | 6.73 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 25 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicky Clark | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 35 | 6.09 | |
7 | Jason Holt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 51 | 6.36 | |
14 | Drey Wright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 1 | 60 | 6.07 | |
23 | Sven Sprangler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 58 | 6.35 | |
4 | Kyle Cameron Wright | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 46 | 6.14 | |
29 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 6.99 | |
22 | Matthew Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 6 | 0 | 49 | 6.62 | |
20 | Ross Sinclair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
6 | Lewis Neilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 56 | 6.46 | |
5 | Jack Sanders | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 60 | 7.66 | |
16 | Adama Sidibeh | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 2 | 22 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ