Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Newport County Newport County
Tyrese Fornah match yellow.png
4'
11'
match pen 0 - 1 Shane Daniel McLoughlin
Hakeeb Adelakun 1 - 1 match pen
31'
45'
match change Cameron Antwi
Ra sân: Kai Whitmore
48'
match yellow.png Cameron Evans
67'
match yellow.png Cameron Antwi
Rosarie Longelo
Ra sân: Jon Taylor
match change
71'
Cole Stockton
Ra sân: Kylian Kouassi
match change
71'
73'
match change Anthony Driscoll-Glennon
Ra sân: Thomas Davies
Tyrese Fornah match yellow.pngmatch red
75'
82'
match change Courtney Baker-Richardson
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
83'
match change Noah Mawene
Ra sân: Josh Martin
Ryan Watson
Ra sân: Lewis Warrington
match change
83'
Haji Mnoga
Ra sân: Kevin Berkoe
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Newport County Newport County
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Shots on target
 
2
14
 
Shots off target
 
2
14
 
Free kick
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
369
 
Số đường chuyền
 
229
67%
 
Chuyền chính xác
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
57
 
Đánh đầu
 
46
27
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
14
121
 
Attacks
 
53
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Rosarie Longelo
9
Cole Stockton
19
Haji Mnoga
7
Ryan Watson
13
Matt Young
2
Thomas Edwards
18
Conor McAleny
Salford City Salford City 4-3-3
4-2-3-1 Newport County Newport County
1
Jones
3
Berkoe
16
Tilt
5
Negru
32
Shephard
6
Fornah
28
Warringt...
8
Lund
31
Adelakun
27
Kouassi
11
Taylor
1
Townsend
26
Evans
4
Baker
5
Clarke
28
Davies
8
Martin
17
Evans
19
McLoughl...
14
Whitmore
7
Kamwa
44
Ajiboye

Substitutes

11
Cameron Antwi
3
Anthony Driscoll-Glennon
9
Courtney Baker-Richardson
30
Noah Mawene
36
Lewis Webb
21
Michael Spellman
25
Kyle Hudlin
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Rosarie Longelo 25
Cole Stockton 9
Haji Mnoga 19
Ryan Watson 7
Matt Young 13
Thomas Edwards 2
Conor McAleny 18
Salford City Newport County
11 Cameron Antwi
3 Anthony Driscoll-Glennon
9 Courtney Baker-Richardson
30 Noah Mawene
36 Lewis Webb
21 Michael Spellman
25 Kyle Hudlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
64.67% Kiểm soát bóng 46.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 2.7
2.7 Thẻ vàng 1.4
52.4% Kiểm soát bóng 53.5%
14.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (35trận)
Chủ Khách
Newport County (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
8
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
4
2
2
2

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 31 6.4
8 Matthew Lund Tiền vệ 1 1 0 24 15 62.5% 0 1 30 7
11 Jon Taylor Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 28 6.8
31 Hakeeb Adelakun Left Winger 2 2 0 14 7 50% 3 0 24 7
32 Liam Shephard Hậu vệ 0 0 0 28 23 82.14% 1 1 44 7.4
16 Curtis Tilt Hậu vệ 0 0 0 20 12 60% 0 2 32 6.2
3 Kevin Berkoe Hậu vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 44 6.9
6 Tyrese Fornah Tiền vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 2 31 6.1
28 Lewis Warrington Tiền vệ 1 0 2 26 20 76.92% 6 2 40 7.3
27 Kylian Kouassi Second Striker 3 1 1 15 9 60% 0 5 28 6.9
5 Stephan Negru Hậu vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 4 41 7

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Hậu vệ 1 0 0 9 3 33.33% 0 1 27 6.7
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 28 5 17.86% 0 0 32 6.8
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ 1 1 0 19 10 52.63% 0 3 23 7
44 David Ibukun Ajiboye Right Winger 0 0 1 6 2 33.33% 0 1 14 7.3
8 Josh Martin Left Winger 1 0 0 9 4 44.44% 1 0 12 6.4
26 Cameron Evans Hậu vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 2 38 6.7
11 Cameron Antwi Tiền vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.4
17 Kieron Evans Right Winger 0 0 0 16 8 50% 1 0 31 6
14 Kai Whitmore Tiền vệ 0 0 2 11 8 72.73% 1 0 22 6.8
4 Matthew Baker Hậu vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 31 6.9
7 Bobby Kamwa Left Winger 2 1 0 6 4 66.67% 1 0 14 6.1
28 Thomas Davies 0 0 0 23 8 34.78% 1 1 43 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi