Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Jones | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
8 | Matthew Lund | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
11 | Jon Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 28 | 6.8 | |
31 | Hakeeb Adelakun | Left Winger | 2 | 2 | 0 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 24 | 7 | |
32 | Liam Shephard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 44 | 7.4 | |
16 | Curtis Tilt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 32 | 6.2 | |
3 | Kevin Berkoe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
6 | Tyrese Fornah | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 31 | 6.1 | |
28 | Lewis Warrington | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 2 | 40 | 7.3 | |
27 | Kylian Kouassi | Second Striker | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 5 | 28 | 6.9 | |
5 | Stephan Negru | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 4 | 41 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Clarke | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
1 | Nick Townsend | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 | 17.86% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
19 | Shane Daniel McLoughlin | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 23 | 7 | |
44 | David Ibukun Ajiboye | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 14 | 7.3 | |
8 | Josh Martin | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
26 | Cameron Evans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
11 | Cameron Antwi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
17 | Kieron Evans | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 31 | 6 | |
14 | Kai Whitmore | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
4 | Matthew Baker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
7 | Bobby Kamwa | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.1 | |
28 | Thomas Davies | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 1 | 1 | 43 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ