Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Emre Kilinc | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.16 | |
17 | Kingsley Schindler | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.27 | |
18 | Zeki Yavru | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.39 | |
37 | Lubomir Satka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.37 | |
10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 17 | 6.37 | |
21 | Carlo Holse | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
9 | Marius Mouandilmadji | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.22 | |
55 | Yunus Cift | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
14 | Cyril Mandouki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Quentin Daubin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.44 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
7 | Mustafa Eskihellac | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.47 | |
4 | Arda Kizildag | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.37 | |
71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.39 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ