Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
18'
match yellow.png Gaston Benedetti Taffarel
Ivan Leguizamon 1 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Cerutti
match goal
29'
37'
match goal 1 - 1 Joaquín Tobio Burgos
Kiến tạo: Alexis Manyoma
39'
match yellow.png Santiago Ascacibar
46'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
50'
match yellow.png Gabriel Neves
53'
match yellow.png Enzo Nicolas Perez
Andres Vombergar
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
59'
Elian Mateo Irala
Ra sân: Santiago Sosa
match change
59'
64'
match yellow.png Eric Meza
67'
match change Tiago Palacios
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
67'
match change Roman Gomez
Ra sân: Eric Meza
67'
match change Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Joaquín Tobio Burgos
Elian Mateo Irala Card changed match var
73'
Elian Mateo Irala match red
75'
Nahuel Bustos
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
79'
Matias Reali
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
79'
79'
match change Luciano Gimenez
Ra sân: Gabriel Neves
82'
match yellow.png Facundo Rodriguez
Nahuel Barrios
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Shots on target
 
5
6
 
Shots off target
 
7
1
 
Cản sút
 
5
21
 
Free kick
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
355
 
Số đường chuyền
 
484
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
28
96
 
Attacks
 
112
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Elian Mateo Irala
9
Andres Vombergar
8
Matias Reali
77
Nahuel Bustos
10
Nahuel Barrios
13
Facundo Altamirano
84
Fabricio Lopez
36
Daniel Herrera
53
Ramiro Pedroza
29
Sebastian Hussain Blanco
20
Tomas Porra
18
Francisco Fydriszewski
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-3-3 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
25
Gomez
37
Baez
22
Campi
4
Espitia
35
Melli
5
Remedi
40
Sosa
11
Leguizam...
80
Goni
7
Cerutti
28
Cuello
12
Mansilla
20
Meza
26
Lollo
2
Rodrigue...
13
Taffarel
5
Ascaciba...
22
Perez
8
Neves
19
Manyoma
7
Sosa
38
Burgos

Substitutes

15
Santiago Arzamendia Duarte
31
Roman Gomez
18
Edwin Steven Cetre Angulo
32
Tiago Palacios
23
Luciano Gimenez
1
Fabricio Iacovich
6
Federico Fernandez
40
Emanuel Dall'aglio
24
Bautista Kociubinski
17
Javier Urzua
37
Fabricio Perez
9
Guido Marcelo Carrillo
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Elian Mateo Irala 17
Andres Vombergar 9
Matias Reali 8
Nahuel Bustos 77
Nahuel Barrios 10
Facundo Altamirano 13
Fabricio Lopez 84
Daniel Herrera 36
Ramiro Pedroza 53
Sebastian Hussain Blanco 29
Tomas Porra 20
Francisco Fydriszewski 18
San Lorenzo Estudiantes La Plata
15 Santiago Arzamendia Duarte
31 Roman Gomez
18 Edwin Steven Cetre Angulo
32 Tiago Palacios
23 Luciano Gimenez
1 Fabricio Iacovich
6 Federico Fernandez
40 Emanuel Dall'aglio
24 Bautista Kociubinski
17 Javier Urzua
37 Fabricio Perez
9 Guido Marcelo Carrillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3.33
50% Kiểm soát bóng 62.33%
8.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.8
54.9% Kiểm soát bóng 56%
10.1 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (49trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
4
HT-H/FT-T
4
4
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
8
5
5
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
4

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
80 Iker Muniain Goni Left Winger 0 0 1 19 19 100% 4 0 36 6.7
7 Ezequiel Cerutti Right Winger 0 0 3 21 13 61.9% 5 0 36 7
22 Gaston Matias Campi Hậu vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 0 69 7.1
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 1 65 6.9
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Hậu vệ 1 0 0 55 48 87.27% 0 2 68 7.2
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 40 7.5
77 Nahuel Bustos Tiền vệ 2 1 0 4 2 50% 2 1 10 6.9
10 Nahuel Barrios Tiền vệ 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.7
9 Andres Vombergar Second Striker 1 0 1 9 4 44.44% 0 3 16 6.9
28 Alexis Ricardo Cuello Left Winger 0 0 1 10 9 90% 0 1 24 6.7
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 48 7
11 Ivan Leguizamon Right Winger 2 1 0 16 7 43.75% 2 4 39 7.6
8 Matias Reali Second Striker 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.5
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.1
37 Elias Baez Hậu vệ 1 0 0 41 24 58.54% 2 1 69 6.8
40 Santiago Sosa Tiền vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.5

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ 1 0 3 46 37 80.43% 2 0 60 7.2
22 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 1 68 6.9
26 Luciano Lollo Hậu vệ 1 0 0 49 41 83.67% 0 0 57 6.7
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ 1 0 1 62 53 85.48% 1 0 73 6.8
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ 0 0 1 21 15 71.43% 1 2 35 6.9
8 Gabriel Neves Tiền vệ 1 1 1 58 47 81.03% 0 0 64 7.1
18 Edwin Steven Cetre Angulo Left Winger 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.6
20 Eric Meza Hậu vệ 0 0 0 28 23 82.14% 3 1 55 6.6
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 29 6.2
32 Tiago Palacios Right Winger 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.6
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 30 6.6
19 Alexis Manyoma Left Winger 0 0 1 38 30 78.95% 1 0 51 6.8
23 Luciano Gimenez Second Striker 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.7
2 Facundo Rodriguez Hậu vệ 2 1 0 39 35 89.74% 0 2 50 6.8
31 Roman Gomez Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.7
38 Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ 4 2 2 21 15 71.43% 5 0 42 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso