Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ezequiel Cerutti | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 0 | 26 | 7.1 | |
22 | Gaston Matias Campi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
5 | Eric Daian Remedi | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 23 | 7.2 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
25 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
77 | Nahuel Bustos | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
35 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
11 | Ivan Leguizamon | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
37 | Elias Baez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
40 | Santiago Sosa | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
36 | Bruno Zuculini | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
7 | Maximiliano Salas | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
17 | Johan Carbonero | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
13 | Santiago Sosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 3 | 41 | 6.8 | |
34 | Facundo Mura | Hậu vệ | 0 | 0 | 4 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
3 | Marco Di Cesare | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
28 | Santiago Solari | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 2 | 22 | 6.9 | |
35 | Santiago Quiros | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 42 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ