Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ezequiel Cerutti | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
24 | Nicolas Tripichio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 18 | 6.6 | |
12 | Orlando Gill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 8.2 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
32 | Ezequiel Herrera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
11 | Matias Reali | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.7 | |
5 | Elian Mateo Irala | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 31 | 6.9 | |
37 | Elias Baez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
36 | Daniel Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 31 | 6.9 | |
34 | Sebastian Alberto Palacios | Right Winger | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 21 | 6.9 | |
7 | Nahuel Bustos | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
6 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 37 | 6.9 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 32 | 7.1 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 2 | 66 | 7.3 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 29 | 6.9 | |
5 | Matias Galarza | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 53 | 7.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ