Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.04 | |
10 | Filippo Berardi | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
5 | Michele Cevoli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 35 | 6.29 | |
9 | Nicola Nanni | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
1 | Edoardo Colombo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
6 | Dante Rossi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 37 | 6.05 | |
21 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 35 | 6.67 | |
11 | Andrea Contadini | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
23 | Matteo Valli Casadei | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 2 | 22 | 6.29 | |
2 | Giacomo Benvenuti | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 44 | 6.11 | |
14 | Tommaso Benvenuti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 41 | 6.28 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Liam Walker | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.93 | |
2 | Ethan Jolley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
12 | Jayce Olivero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.48 | |
6 | Bernardo Lopes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.48 | |
22 | Graeme Torrilla | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.33 | ||
5 | Louie Annesley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.45 | |
19 | Tjay De Barr | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 5 | 34 | 6.82 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.67 | |
1 | Bradley Banda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 26 | 7.15 | |
8 | Nicholas Pozo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
14 | James Scanlon | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.91 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ