Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Mauricio Alejandro Molina Uribe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
9 | Federico Guillermo Rosso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
10 | Sebastian Gonzalez Valdez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
5 | Nicolas Pelaitay | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
11 | Ezequiel Montagna | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
7 | Maximiliano Casa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 7 | 6.4 | |
1 | Matias Borgogno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
6 | Luciano Leonel Recalde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
3 | Leonel Alvarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
2 | Rodrigo Caceres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
23 | Gino Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Matias De los Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 23 | 7 | |
8 | Guillermo Acosta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
25 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
32 | Juan Infante | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
6 | Gianluca Ferrari | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
9 | Mateo Bajamich | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
37 | Mateo Coronel | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 12 | 7.2 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 13 | 6.7 | |
5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 17 | 7 | |
16 | Moises Brandan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 23 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ