Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Juventude Juventude
19'
match yellow.png Lucas Henrique Barbosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Juventude Juventude
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Shots on target
 
3
4
 
Shots off target
 
3
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Free kick
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
313
 
Số đường chuyền
 
151
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
3
 
Phạm lỗi
 
8
8
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
2
13
 
Long pass
 
12
76
 
Attacks
 
23
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
William Gomes
20
Marcos Antonio Silva San
11
Rodrigo Nestor
30
Joao Moreira
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
93
Jandrei
13
Marcio Rafinha Ferreira
22
Ruan Tressoldi Netto
18
Rodrigo Huendra Almeida
4
Santiago Longo
21
Damian Bobadilla
37
Henrique Carmo
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-2-3-1 Juventude Juventude
23
Rafael
36
Reis
28
Franco
5
Escobar
2
Souza
16
Dias
25
Castro
7
Marcelin...
10
Neves
33
Serafim
17
Silva
1
Ferreira
2
Carvalho
4
Junior
43
Freitas
14
Silva
16
Santos
96
Souza
21
Barbosa
10
Nene
7
Farias
19
Taliari

Substitutes

44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
11
Marcelo Josede Lima
3
Jose Marcos Alves Luis
12
Gabriel Inocêncio
77
Mateus Eduardo Claus
28
Alan luciano Ruschel
70
Yan da Cruz Souto
5
Luis Felipe Oyama
30
Carlos Eduardo de Souza Vieira
20
Jean Carlos Vicente
13
Diego Goncalves
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
William Gomes 39
Marcos Antonio Silva San 20
Rodrigo Nestor 11
Joao Moreira 30
Jose Sabino Chagas Monteiro 35
Jandrei 93
Marcio Rafinha Ferreira 13
Ruan Tressoldi Netto 22
Rodrigo Huendra Almeida 18
Santiago Longo 4
Damian Bobadilla 21
Henrique Carmo 37
Sao Paulo Juventude
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
9 Gilberto Oliveira Souza Junior
11 Marcelo Josede Lima
3 Jose Marcos Alves Luis
12 Gabriel Inocêncio
77 Mateus Eduardo Claus
28 Alan luciano Ruschel
70 Yan da Cruz Souto
5 Luis Felipe Oyama
30 Carlos Eduardo de Souza Vieira
20 Jean Carlos Vicente
13 Diego Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
60.33% Kiểm soát bóng 39.67%
4.33 Phạm lỗi 9.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 4.4
61.1% Kiểm soát bóng 43.5%
8.3 Phạm lỗi 10.2
1.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (68trận)
Chủ Khách
Juventude (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
9
7
7
HT-H/FT-T
6
2
4
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
11
7
5
HT-B/FT-H
3
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
3
1
3
HT-B/FT-B
0
8
5
3

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Luiz Gustavo Dias Tiền vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 74 6.6
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 24 7.3
7 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Right Winger 3 0 0 49 40 81.63% 2 1 69 6.8
10 Luciano da Rocha Neves Second Striker 2 1 1 32 30 93.75% 1 0 42 7.5
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ 0 0 1 71 66 92.96% 1 0 80 6.6
5 Robert Abel Arboleda Escobar Hậu vệ 1 0 0 72 69 95.83% 0 4 79 6.9
28 Alan Franco Hậu vệ 2 0 0 89 83 93.26% 0 1 96 6.8
33 Erick de Arruda Serafim Right Winger 0 0 2 42 35 83.33% 5 0 58 7
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ 0 0 2 62 60 96.77% 7 0 85 7
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo 1 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.5
20 Marcos Antonio Silva San Tiền vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.8
35 Jose Sabino Chagas Monteiro Hậu vệ 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 26 6.6
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ 1 1 1 9 9 100% 5 0 17 7
36 Patryck Lanza dos Reis Hậu vệ 0 0 0 35 30 85.71% 3 4 53 6.5
30 Joao Moreira Hậu vệ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.6
39 William Gomes Left Winger 0 0 2 12 8 66.67% 3 0 26 6.7

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ 1 1 0 14 10 71.43% 2 0 21 6.7
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo 1 1 1 8 1 12.5% 0 5 10 6.9
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 1 31 21 67.74% 0 0 43 7.3
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 32 6.7
96 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 47 6.9
4 Danilo Boza Junior Hậu vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 42 7
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo 2 1 0 10 10 100% 0 0 22 7.5
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ 2 0 5 23 15 65.22% 4 1 45 7.5
3 Jose Marcos Alves Luis Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.7
14 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 39 6.9
7 Erick Samuel Correa Farias Tiền đạo 3 2 1 16 12 75% 0 3 27 8
11 Marcelo Josede Lima Right Winger 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
43 Lucas Freitas Hậu vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 41 6.6
21 Lucas Henrique Barbosa Right Winger 2 1 0 22 18 81.82% 2 1 40 6.7
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ 1 1 1 10 7 70% 0 1 17 6.9
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ 0 0 1 1 1 100% 0 1 6 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi