Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Nurnberg Nurnberg
Kenan Karaman 1 - 0 match goal
7'
Moussa Sylla 2 - 0
Kiến tạo: Anton Donkor
match goal
15'
17'
match goal 2 - 1 Stefanos Tzimas
Kiến tạo: Jens Castrop
Moussa Sylla 3 - 1
Kiến tạo: Tobias Mohr
match goal
44'
46'
match change Rafael Lubach
Ra sân: Florian Flick
60'
match change Berkay Yilmaz
Ra sân: Danilo Soares
Tomas Kalas
Ra sân: Max Gruger
match change
67'
Ilyes Hamache
Ra sân: Tobias Mohr
match change
72'
74'
match change Simon Joachims
Ra sân: Jens Castrop
82'
match change Lukas Schleimer
Ra sân: Stefanos Tzimas
82'
match change Jannik Hofmann
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Nurnberg Nurnberg
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Shots on target
 
6
7
 
Shots off target
 
7
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Free kick
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
503
 
Số đường chuyền
 
498
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
3
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
30
1
 
Woodwork
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
12
135
 
Attacks
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Tomas Kalas
24
Ilyes Hamache
17
Adrian Tobias Gantenbein
2
Felipe Sanchez
34
Michael Langer
27
Loris Karius
33
Vitalie Becker
20
Aris Bayindir
39
Peter Remmert
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-1-2 Nurnberg Nurnberg
28
Heekeren
30
Donkor
35
Kaminski
6
Schallen...
31
Bulut
7
Seguin
37
Gruger
29
Mohr
19
Karaman
23
Aydin
9
2
Sylla
1
Reichert
4
Jeltsch
31
Knoche
44
Karafiat
2
Rose-Vil...
6
Flick
20
Jander
3
Soares
17
Castrop
10
Justvan
9
Tzimas

Substitutes

43
Jannik Hofmann
18
Rafael Lubach
36
Lukas Schleimer
21
Berkay Yilmaz
35
Simon Joachims
5
Tim Drexler
26
Christian Mathenia
33
Nick Seidel
23
Janni Serra
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Tomas Kalas 26
Ilyes Hamache 24
Adrian Tobias Gantenbein 17
Felipe Sanchez 2
Michael Langer 34
Loris Karius 27
Vitalie Becker 33
Aris Bayindir 20
Peter Remmert 39
Schalke 04 Nurnberg
43 Jannik Hofmann
18 Rafael Lubach
36 Lukas Schleimer
21 Berkay Yilmaz
35 Simon Joachims
5 Tim Drexler
26 Christian Mathenia
33 Nick Seidel
23 Janni Serra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7
54% Kiểm soát bóng 59%
9 Phạm lỗi 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 7.9
54.5% Kiểm soát bóng 54.2%
10.6 Phạm lỗi 10.1
2 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (21trận)
Chủ Khách
Nurnberg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Hậu vệ 0 0 0 11 11 100% 0 1 23 6.74
35 Marco Kaminski Hậu vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 3 83 6.93
19 Kenan Karaman Tiền đạo 4 2 1 36 27 75% 0 0 56 8.04
7 Paul Seguin Tiền vệ 1 0 1 82 77 93.9% 2 3 98 7.61
29 Tobias Mohr Tiền vệ 1 0 1 24 13 54.17% 6 1 40 7.26
30 Anton Donkor Hậu vệ 0 0 2 54 49 90.74% 1 0 76 7.66
9 Moussa Sylla Tiền đạo 2 2 1 17 15 88.24% 0 1 34 8.38
6 Ron Schallenberg Tiền vệ 0 0 1 55 41 74.55% 0 2 68 7.18
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ 0 0 1 20 16 80% 2 2 35 6.66
24 Ilyes Hamache Left Winger 2 0 0 9 6 66.67% 1 0 19 6.34
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 47 26 55.32% 0 0 57 7.59
37 Max Gruger Tiền vệ 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 32 6.24
31 Taylan Bulut Hậu vệ 2 0 1 44 36 81.82% 1 0 74 7.44

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Hậu vệ 1 1 0 79 68 86.08% 0 1 91 6.29
3 Danilo Soares Hậu vệ 1 0 2 32 24 75% 2 1 54 6.39
44 Ondrej Karafiat Hậu vệ 0 0 0 57 45 78.95% 1 2 68 6.03
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ 0 0 0 40 27 67.5% 1 2 66 5.37
6 Florian Flick Tiền vệ 0 0 1 25 24 96% 0 0 34 6.17
36 Lukas Schleimer Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.99
10 Julian Justvan Tiền vệ 1 1 3 24 18 75% 7 1 44 6.37
17 Jens Castrop Tiền vệ 4 0 3 30 23 76.67% 0 0 53 7.24
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 48 5.77
43 Jannik Hofmann Hậu vệ 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.22
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo 3 2 2 11 7 63.64% 0 1 20 7.23
4 Finn Jeltsch Hậu vệ 2 0 0 64 53 82.81% 0 4 76 6.19
20 Caspar Jander Tiền vệ 0 0 1 48 42 87.5% 2 2 63 6.49
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ 2 1 2 16 14 87.5% 2 0 22 6.44
18 Rafael Lubach Tiền vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 28 6.16
35 Simon Joachims Right Winger 1 1 0 9 6 66.67% 2 0 12 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi