Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 7.05 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 39 | 6.4 | |
5 | Grant Hanley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 1 | 50 | 6.53 | |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.59 | |
11 | Ryan Christie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 20 | 6.21 | |
6 | John Souttar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 45 | 6.86 | |
2 | Anthony Ralston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 6.51 | |
4 | Scott Mctominay | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
8 | Billy Gilmour | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 51 | 6.47 | |
19 | Tommy Conway | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | ||
18 | Ben Doak | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.29 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 46 | 6.79 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 21 | 6.13 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
5 | Duje Caleta-Car | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 53 | 6.7 | |
2 | Kristijan Jakic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
1 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.59 | |
21 | Luka Sucic | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 6 | 1 | 31 | 6.86 | |
4 | Josko Gvardiol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 44 | 6.77 | |
6 | Josip Sutalo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 32 | 6.52 | |
16 | Martin Baturina | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.32 | |
17 | Petar Sucic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 4.68 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ