Tin Bóng Đá
Nhận Định Bóng Đá
Tỷ số trực tuyến
Theo dõi
Kết quả
Lịch thi đấu
Dự đoán
Hot
Tỷ lệ kèo
Kho dữ liệu
Bongdalu
>
Kết quả bóng đá
VĐQG Thụy Sỹ
Thứ sáu, 01/11/2024 02:30
Servette
2
Đã kết thúc
(
1-1
,
1-1
)
2
Luzern
Chi tiết
Phân tích
So sánh TL
Thống kê cầu thủ
Diễn biến chính
Servette
Phút
Luzern
Miroslav Stevanovic
1 - 0
Kiến tạo: Enzo Crivelli
29'
37'
1 - 1
Luca Jaquez
Kiến tạo: Lars Villiger
46'
Adrian Grbic
Ra sân: Thibault Klidje
54'
Levin Winkler
Theo Magnin
Ra sân: Kasim Adams
61'
Julian von Moos
Ra sân: Anthony Baron
61'
75'
Kevin Spadanuda
Ra sân: Donat Rrudhani
77'
1 - 2
Kevin Spadanuda
Kiến tạo: Levin Winkler
Dereck Kutesa
2 - 2
79'
Gael Ondoua
Ra sân: Miroslav Stevanovic
82'
83'
Andrej Vasovic
Ra sân: Lars Villiger
Usman Simbakoli
Ra sân: David Douline
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Servette
Luzern
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
5
5
Shots on target
2
12
Shots off target
3
4
Cản sút
1
16
Free kick
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
588
Số đường chuyền
306
83%
Chuyền chính xác
69%
10
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
2
Cứu thua
8
11
Rê bóng thành công
20
12
Đánh chặn
5
25
Ném biên
17
2
Woodwork
0
11
Thử thách
14
38
Long pass
21
124
Attacks
75
84
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Servette
4-2-3-1
Luzern
4-3-1-2
Substitutes
23
Sofyane Bouzamoucha
21
Jérémy Guillemenot
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
5
Gael Ondoua
31
Tiemoko Ouattara
22
Usman Simbakoli
34
Loun Srdanovic
11
Julian von Moos
Servette
4-2-3-1
4-3-1-2
Luzern
32
Frick
19
Severin
4
Rouiller
25
Adams
3
Tsunemot...
6
Baron
28
Douline
17
Kutesa
8
Cognat
9
Stevanov...
27
Crivelli
1
Loretz
2
Ottiger
4
Jaquez
5
Knezevic
14
Ciganiks
29
Winkler
8
Stankovi...
20
Dorn
11
Rrudhani
27
Villiger
17
Klidje
Substitutes
9
Adrian Grbic
16
Jakub Kadak
3
Jesper Lofgren
24
Tyron Owusu
7
Kevin Spadanuda
22
Dario Ulrich
90
Vaso Vasic
19
Andrej Vasovic
68
Mattia Walker
Đội hình dự bị
Servette
Sofyane Bouzamoucha
23
Jérémy Guillemenot
21
Theo Magnin
20
Joel Mall
1
Gael Ondoua
5
Tiemoko Ouattara
31
Usman Simbakoli
22
Loun Srdanovic
34
Julian von Moos
11
Luzern
9
Adrian Grbic
16
Jakub Kadak
3
Jesper Lofgren
24
Tyron Owusu
7
Kevin Spadanuda
22
Dario Ulrich
90
Vaso Vasic
19
Andrej Vasovic
68
Mattia Walker
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.67
54.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
10.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
2
50.5%
Kiểm soát bóng
46.6%
10.1
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Servette (19trận)
Chủ
Khách
Luzern (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1
Bongdalu6789.com
Facebook
Twitter
Pinterest
Tiktok
Telegram
Về chúng tôi
Tuyên bố miễn trách
Sơ đồ trang web
Phản hồi
Trao đổi link
Copyright © 2024 Powered By
Bongdalu
All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso