Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Sociedad Sociedad
Isaac Romero Bernal match yellow.png
11'
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Stanis Idumbo Muzambo
match change
25'
34'
match goal 0 - 1 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Martin Zubimendi Ibanez
65'
match var Martin Zubimendi Ibanez Penalty awarded
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
66'
68'
match pen 0 - 2 Mikel Oyarzabal
Djibril Sow
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
match change
73'
Israel Dominguez Velasco
Ra sân: Juanlu Sanchez
match change
73'
75'
match yellow.png Sergio Gómez Martín
80'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
Peque Fernandez
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
80'
80'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Takefusa Kubo
80'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Isaac Romero Bernal
match change
80'
90'
match change Jon Magunazelaia Argoitia
Ra sân: Sergio Gómez Martín
90'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Javier Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Shots on target
 
3
5
 
Shots off target
 
4
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Free kick
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
497
 
Số đường chuyền
 
413
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
24
122
 
Attacks
 
72
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kelechi Iheanacho
16
Jesus Navas Gonzalez
41
Israel Dominguez Velasco
20
Djibril Sow
14
Peque Fernandez
15
Gonzalo Montiel
19
Valentin Barco
18
Lucien Agoume
8
Pedro Ortiz
31
Carlos Alberto Flores Asencio
33
MatIas Arbol
35
Ramon Martinez
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
1
Fernande...
3
Pedrosa
4
Valiente
23
Teixeira
32
Carmona
12
Lokonga
6
Gudelj
27
Muzambo
26
Sanchez
11
Ngandoli
7
Bernal
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
12
Lopez
4
Ibanez
14
Kubo
23
Mendez
24
Sucic
17
Martín
10
Oyarzaba...

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
11
Sheraldo Becker
3
Aihen Munoz Capellan
25
Jon Magunazelaia Argoitia
16
Jon Ander Olasagasti
19
Sadiq Umar
2
Alvaro Odriozola Arzallus
6
Aritz Elustondo
20
Jon Pacheco
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
31
Jon Martin
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Kelechi Iheanacho 9
Jesus Navas Gonzalez 16
Israel Dominguez Velasco 41
Djibril Sow 20
Peque Fernandez 14
Gonzalo Montiel 15
Valentin Barco 19
Lucien Agoume 18
Pedro Ortiz 8
Carlos Alberto Flores Asencio 31
MatIas Arbol 33
Ramon Martinez 35
Sevilla Sociedad
9 Orri Steinn Oskarsson
11 Sheraldo Becker
3 Aihen Munoz Capellan
25 Jon Magunazelaia Argoitia
16 Jon Ander Olasagasti
19 Sadiq Umar
2 Alvaro Odriozola Arzallus
6 Aritz Elustondo
20 Jon Pacheco
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
31 Jon Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 2
59% Kiểm soát bóng 61.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 7.1
2.8 Thẻ vàng 1.6
54.7% Kiểm soát bóng 59.2%
11.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (13trận)
Chủ Khách
Sociedad (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ 0 0 2 43 33 76.74% 6 1 58 6.25
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.06
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Right Winger 2 0 0 28 23 82.14% 4 1 53 6.11
20 Djibril Sow Tiền vệ 1 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.05
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 3 53 5.94
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ 0 0 1 62 57 91.94% 0 0 69 6.1
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ 0 0 0 37 30 81.08% 3 3 49 6.15
1 Alvaro Fernandez Thủ môn 0 0 1 46 26 56.52% 0 0 53 5.57
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ 0 0 1 48 37 77.08% 1 1 75 6.81
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 5.83
32 Jose Angel Carmona Hậu vệ 1 0 0 58 46 79.31% 1 1 83 6.75
4 Enrique Jesus Salas Valiente Hậu vệ 0 0 0 70 55 78.57% 0 2 83 6.28
14 Peque Fernandez Second Striker 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 5.9
27 Stanis Idumbo Muzambo 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.08
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo 3 0 1 16 11 68.75% 0 1 30 5.84
41 Israel Dominguez Velasco Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.02
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 35 6.45
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo 2 1 0 11 6 54.55% 0 3 19 7.01
5 Igor Zubeldia Hậu vệ 0 0 0 62 48 77.42% 0 1 70 6.93
14 Takefusa Kubo Right Winger 2 1 3 25 20 80% 4 2 48 8.16
23 Brais Mendez Tiền vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.42
17 Sergio Gómez Martín Right Winger 1 1 2 33 30 90.91% 9 0 57 7.19
21 Naif Aguerd Hậu vệ 1 0 0 61 53 86.89% 0 3 76 7.46
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ 1 0 1 50 42 84% 0 2 65 7.63
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
24 Luka Sucic Tiền vệ 1 0 1 31 25 80.65% 0 1 44 7.06
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
12 Javier Lopez Hậu vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 41 6.93
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.03
27 Jon Aramburu Hậu vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 72 7.63
25 Jon Magunazelaia Argoitia Tiền vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso