Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 28 | 6.53 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 25 | 6.48 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 34 | 6.42 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 36 | 6.75 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 36 | 6.81 | |
22 | Loic Bade | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 46 | 6.57 | |
2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 46 | 6.53 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 38 | 6.61 | |
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 43 | 6.18 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 47 | 6.97 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.15 | |
22 | Luis Rioja | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 29 | 6.12 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 29 | 6.22 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
3 | Cristhian Mosquera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
15 | Csar Tarrega | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 41 | 6.62 | |
5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 32 | 6.55 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 26 | 6.48 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ