Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yu Rui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
14 | Zhao Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
20 | Rade Dugalic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
12 | Tiago Leonco | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
4 | Qiao Wang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
25 | Hu Ruibao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
11 | Edu Garcia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
21 | Nan Song | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 3 | 1 | 27 | 6.9 | |
23 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 9 | 0 | 44 | 7.2 | |
5 | Song Yue | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
16 | Zhi Li | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 39 | 6.9 | |
36 | Eden Karzev | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 49 | 7.3 | |
19 | Wing Kai Orr Matthew Elliot | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 24 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Yang MingYang | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
10 | Issa Kallon | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 0 | 52 | 7.2 | |
30 | Farley Rosa | Tiền đạo | 3 | 1 | 2 | 22 | 22 | 100% | 2 | 0 | 39 | 7.3 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
20 | Izuchukwu Jude Anthony | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
15 | Wei Liu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 60 | 6.2 | |
18 | Zilei Jiang | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 3 | 39 | 6.8 | |
29 | Zheng Haoqian | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
5 | Ma Sheng | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 73 | 7.2 | |
23 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 26 | 6.2 | |
37 | Jia Boyan | Tiền đạo | 3 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
17 | Ji Shengpan | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
38 | Lu Yongtao | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ