Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Yutaka Yoshida match yellow.png
42'
46'
match change Sena Igarashi
Ra sân: Yusuke Ishida
Carlinhos Junior
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
46'
61'
match change Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Naoki Kase
Takashi Inui
Ra sân: Zento Uno
match change
63'
70'
match change Kumata Naoki
Ra sân: Jun Nishikawa
Reon Yamahara
Ra sân: Yutaka Yoshida
match change
70'
Riku Gunji
Ra sân: Douglas Willian da Silva Souza
match change
70'
Sodai Hasukawa 1 - 0
Kiến tạo: Ryotaro Nakamura
match goal
81'
82'
match change Keita Shirawachi
Ra sân: Kotaro Arima
Hikaru Naruoka
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
83'
90'
match yellow.png Kumata Naoki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
14
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Shots on target
 
3
8
 
Shots off target
 
4
11
 
Free kick
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
74
 
Attacks
 
78
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Carlinhos Junior
27
Riku Gunji
33
Takashi Inui
13
Kota Miyamoto
25
Hikaru Naruoka
31
Togo Umeda
14
Reon Yamahara
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
3-3-2-2 Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
1
Oki
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
70
Hara
28
Yoshida
71
Nakamura
36
Uno
16
Nishizaw...
21
Yajima
19
Matsuzak...
99
Souza
21
Tachikaw...
34
Omori
22
Ikoma
2
Ishida
15
Kase
8
Shibata
24
Yamashit...
7
Nishikaw...
14
Yamaguch...
10
Arima
17
Tanimura

Substitutes

11
Keita Buwanika
32
Sena Igarashi
38
Kumata Naoki
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
28
Ryo Tanada
1
Kengo Tanaka
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior 10
Riku Gunji 27
Takashi Inui 33
Kota Miyamoto 13
Hikaru Naruoka 25
Togo Umeda 31
Reon Yamahara 14
Shimizu S-Pulse Ban Di Tesi Iwaki
11 Keita Buwanika
32 Sena Igarashi
38 Kumata Naoki
40 Yoshihiro Shimoda
18 Keita Shirawachi
28 Ryo Tanada
1 Kengo Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 1.67
50.67% Kiểm soát bóng 53.67%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 1.2
55.3% Kiểm soát bóng 51.2%
9.9 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (41trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
3
4
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
6
HT-B/FT-B
0
4
6
5

Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso