Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Funso Ojo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 22 | 6.4 | |
22 | Aristote Nsiala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.7 | |
27 | John Marquis | Second Striker | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 7.5 | |
31 | Jamal Blackman | 0 | 0 | 0 | 15 | 3 | 20% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | ||
3 | Malvind Benning | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 4 | 2 | 26 | 6.7 | |
16 | Aaron Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
17 | Alex Gilliead | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 30 | 6.5 | |
5 | Morgan Feeney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
9 | George Lloyd | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 20 | 7.4 | |
2 | Luca Hoole | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
6 | Josh Feeney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
19 | Leo Castledine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Steven Fletcher | Second Striker | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 16 | 7.2 | |
37 | Matthew James | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
7 | James McClean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 2 | 0 | 39 | 6.6 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 40 | 6.9 | |
5 | Eoghan OConnell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 4 | 46 | 6 | |
8 | Andy Cannon | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
20 | Oliver Rathbone | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
29 | Ryan Barnett | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 1 | 24 | 7.1 | |
6 | Thomas James OConnor | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 3 | 43 | 6.4 | |
4 | Max Cleworth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 40 | 6.3 | |
1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 17 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ