Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Estonia Estonia
David Strelec
Ra sân: Robert Bozenik
match change
46'
Leo Sauer
Ra sân: Lubomir Tupta
match change
60'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
60'
60'
match change Rocco Robert Shein
Ra sân: Markus Poom
61'
match yellow.png Joseph Saliste
71'
match change Rasmus Peetson
Ra sân: Joseph Saliste
71'
match change Danil Kuraksin
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
71'
match change Martin Vetkal
Ra sân: Patrik Kristal
David Strelec 1 - 0 match goal
72'
Ivan Schranz
Ra sân: Tomas Suslov
match change
77'
87'
match change Joonas Tamm
Ra sân: Kevor Palumets
Tomas Rigo
Ra sân: Laszlo Benes
match change
88'
90'
match yellow.png Karol Mets
Leo Sauer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Estonia Estonia
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Shots on target
 
0
8
 
Shots off target
 
2
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Free kick
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
487
 
Số đường chuyền
 
460
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
11
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Thay người
 
5
5
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
18
2
 
Woodwork
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
9
19
 
Long pass
 
27
96
 
Attacks
 
70
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Patrik Hrosovsky
15
David Strelec
18
Ivan Schranz
19
Tomas Rigo
17
Leo Sauer
5
Lubomir Satka
1
Marek Rodak
14
Peter Kovacik
20
Ivan Mesik
8
Christian Herc
12
Dominik Takac
2
Samuel Kozlovsky
Slovakia Slovakia 4-3-3
4-2-3-1 Estonia Estonia
23
Greif
16
Hancko
4
Obert
3
Denis
6
Gyomber
10
Benes
22
Lobotka
21
Bero
11
Tupta
9
Bozenik
7
Suslov
12
Hein
4
Larsen
13
Paskotsi
18
Mets
3
Saliste
11
Palumets
20
Poom
9
Yakovlev
14
Kristal
23
Sinyavsk...
15
Tamm

Substitutes

16
Joonas Tamm
5
Rocco Robert Shein
8
Danil Kuraksin
6
Rasmus Peetson
21
Martin Vetkal
1
Matvei Igonen
17
Martin Miller
10
Markus Soomets
22
Karl Andre Vallner
7
Robi Saarma
2
Erko Tougjas
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Patrik Hrosovsky 13
David Strelec 15
Ivan Schranz 18
Tomas Rigo 19
Leo Sauer 17
Lubomir Satka 5
Marek Rodak 1
Peter Kovacik 14
Ivan Mesik 20
Christian Herc 8
Dominik Takac 12
Samuel Kozlovsky 2
Slovakia Estonia
16 Joonas Tamm
5 Rocco Robert Shein
8 Danil Kuraksin
6 Rasmus Peetson
21 Martin Vetkal
1 Matvei Igonen
17 Martin Miller
10 Markus Soomets
22 Karl Andre Vallner
7 Robi Saarma
2 Erko Tougjas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 35%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 2.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
50% Kiểm soát bóng 38.7%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (6trận)
Chủ Khách
Estonia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ 0 0 1 55 52 94.55% 0 1 56 6.51
13 Patrik Hrosovsky 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.31
6 Norbert Gyomber Hậu vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 1 49 7.08
21 Matus Bero Tiền vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 27 6.33
3 Vavro Denis Hậu vệ 1 0 2 55 53 96.36% 0 4 65 6.8
10 Laszlo Benes Tiền vệ 3 0 1 40 34 85% 6 1 51 7.05
11 Lubomir Tupta Tiền đạo 3 1 3 29 28 96.55% 2 0 37 6.68
16 David Hancko Hậu vệ 2 1 0 38 36 94.74% 3 2 56 7.12
23 Dominik Greif 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 31 6.46
9 Robert Bozenik Tiền đạo 3 1 2 5 4 80% 0 0 14 6.49
15 David Strelec Tiền đạo 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 3 6.11
7 Tomas Suslov Tiền vệ 3 2 0 13 9 69.23% 2 0 31 6.49
4 Adam Obert Hậu vệ 0 0 2 76 66 86.84% 0 1 83 7.11
17 Leo Sauer Left Winger 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.09

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Karol Mets Hậu vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 1 73 6.78
3 Joseph Saliste Hậu vệ 0 0 0 33 27 81.82% 3 1 54 6.63
23 Vlasiy Sinyavskiy Left Winger 0 0 0 15 12 80% 0 0 30 6.6
20 Markus Poom Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 5 0 25 6.53
13 Maksim Paskotsi Hậu vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 45 6.75
4 Michael Schjonning Larsen Hậu vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 29 6.21
11 Kevor Palumets Tiền vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.64
12 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 55 42 76.36% 0 0 63 7.39
5 Rocco Robert Shein Tiền vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02
15 Alex Tamm Tiền đạo 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 6.24
9 Ioan Yakovlev Left Winger 0 0 1 15 10 66.67% 2 0 29 6.89
14 Patrik Kristal Tiền vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 24 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso