Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Phút
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
David Strelec 1 - 0 match goal
5'
10'
match goal 1 - 1 Dario Spikic
Kiến tạo: Kevin Theopile-Catherine
Tigran Barseghyan No penalty (VAR xác nhận) match var
27'
30'
match goal 1 - 2 Petar Sucic
Kiến tạo: Marko Pjaca
54'
match goal 1 - 3 Sandro Kulenovic
Guram Kashia match yellow.png
61'
64'
match change Arijan Ademi
Ra sân: Martin Baturina
66'
match yellow.png Takuya Ogiwara
Robert Mak
Ra sân: Kyriakos Savvidis
match change
71'
Idjessi Metsoko
Ra sân: Nino Marcelli
match change
72'
72'
match goal 1 - 4 Sandro Kulenovic
Kiến tạo: Marko Pjaca
75'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Takuya Ogiwara
75'
match change Maxime Bernauer
Ra sân: Dario Spikic
Matus Vojtko
Ra sân: Guram Kashia
match change
79'
Danylo Ignatenko match yellow.png
86'
Alen Mustafic
Ra sân: David Strelec
match change
87'
Gajdos Artur
Ra sân: Tigran Barseghyan
match change
87'
87'
match change Lukas Kacavenda
Ra sân: Petar Sucic
87'
match change Arber Hoxha
Ra sân: Marko Pjaca
90'
match yellow.png Lukas Kacavenda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Shots on target
 
5
9
 
Shots off target
 
6
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Free kick
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
501
 
Số đường chuyền
 
337
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Woodwork
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
21
1
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
20
 
Long pass
 
18
107
 
Attacks
 
71
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alen Mustafic
27
Matus Vojtko
21
Robert Mak
26
Gajdos Artur
93
Idjessi Metsoko
17
Jurij Medvedev
35
Adam Hrdina
25
Lukas Pauschek
31
Martin Trnovsky
5
Martin Misovic
8
Elvis Isaac
Slovan Bratislava Slovan Bratislava 4-2-3-1
4-3-3 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
71
Takac
2
Voet
12
Bajric
4
Kashia
28
Blackman
88
Savvidis
77
Ignatenk...
18
Marcelli
10
Tolic
11
Barseghy...
13
Strelec
1
Zagorac
22
Ristovsk...
28
Theopile...
4
Torrente
3
Ogiwara
25
Sucic
27
Misic
10
Baturina
77
Spikic
17
2
Kulenovi...
20
Pjaca

Substitutes

8
Lukas Kacavenda
18
Ronael Pierre-Gabriel
6
Maxime Bernauer
5
Arijan Ademi
11
Arber Hoxha
19
Juan Cordoba
7
Luka Stojkovic
23
Ivan Filipovic
9
Bruno Petkovic
30
Marko Rog
21
Nathanael Mbuku
13
Samy Mmaee
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Alen Mustafic 20
Matus Vojtko 27
Robert Mak 21
Gajdos Artur 26
Idjessi Metsoko 93
Jurij Medvedev 17
Adam Hrdina 35
Lukas Pauschek 25
Martin Trnovsky 31
Martin Misovic 5
Elvis Isaac 8
Slovan Bratislava Dinamo Zagreb
8 Lukas Kacavenda
18 Ronael Pierre-Gabriel
6 Maxime Bernauer
5 Arijan Ademi
11 Arber Hoxha
19 Juan Cordoba
7 Luka Stojkovic
23 Ivan Filipovic
9 Bruno Petkovic
30 Marko Rog
21 Nathanael Mbuku
13 Samy Mmaee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
63% Kiểm soát bóng 55.33%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 2.4
56.5% Kiểm soát bóng 53.7%
9.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Bratislava (27trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
3
6
1
5

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Hậu vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 72 5.59
21 Robert Mak Left Winger 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 5.88
12 Kenan Bajric Hậu vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 0 64 6.09
88 Kyriakos Savvidis Tiền vệ 1 1 0 44 42 95.45% 1 0 51 5.97
11 Tigran Barseghyan Right Winger 4 0 3 38 31 81.58% 3 0 61 6.45
77 Danylo Ignatenko Tiền vệ 1 1 0 54 45 83.33% 0 3 66 6.05
10 Marko Tolic Tiền vệ 3 1 4 61 57 93.44% 14 2 90 7.27
71 Dominik Takac Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 5.32
28 Cesar Blackman Hậu vệ 0 0 1 51 46 90.2% 4 0 80 6
20 Alen Mustafic Tiền vệ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.05
27 Matus Vojtko Hậu vệ 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 13 6.06
13 David Strelec Tiền đạo 5 1 1 20 14 70% 0 0 33 6.57
2 Siemen Voet Hậu vệ 1 1 0 45 36 80% 2 0 62 6.1
26 Gajdos Artur Tiền vệ 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
18 Nino Marcelli Left Winger 3 1 2 16 15 93.75% 0 0 29 6.12
93 Idjessi Metsoko Tiền đạo 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.01

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Kevin Theopile-Catherine Hậu vệ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 47 6.86
5 Arijan Ademi Tiền vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.12
22 Stefan Ristovski Hậu vệ 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 53 6.32
1 Daniel Zagorac Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 39 7
27 Josip Misic Tiền vệ 2 0 0 40 35 87.5% 2 0 59 7.2
20 Marko Pjaca Left Winger 1 0 4 25 20 80% 4 2 47 8.72
18 Ronael Pierre-Gabriel Hậu vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 18 6.56
17 Sandro Kulenovic Tiền đạo 2 2 0 15 13 86.67% 0 2 31 9.26
3 Takuya Ogiwara Hậu vệ 0 0 0 15 9 60% 5 1 39 7.39
6 Maxime Bernauer Hậu vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.12
77 Dario Spikic Left Winger 2 2 0 12 9 75% 2 0 32 7.92
11 Arber Hoxha Left Winger 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.38
4 Raul Torrente Hậu vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 57 8.25
10 Martin Baturina Tiền vệ 1 0 2 27 25 92.59% 1 0 45 7.05
8 Lukas Kacavenda Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.83
25 Petar Sucic Tiền vệ 3 1 2 28 24 85.71% 1 0 39 8.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso