Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 36 | 6.05 | |
21 | Robert Mak | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 5.76 | |
6 | Kevin Wimmer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 37 | 6.47 | |
12 | Kenan Bajric | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 5.97 | |
88 | Kyriakos Savvidis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.04 | |
10 | Marko Tolic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 34 | 6.32 | |
71 | Dominik Takac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 33 | 6.77 | |
28 | Cesar Blackman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 33 | 6.18 | |
13 | David Strelec | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 23 | 6.15 | |
23 | Sharani Zuberu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.38 | |
18 | Nino Marcelli | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.37 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.44 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 48 | 6.84 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 7.19 | |
24 | Julian Chabot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 52 | 6.66 | |
27 | Chris Fuhrich | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 7 | 0 | 52 | 7.05 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 2 | 31 | 6.73 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 6 | 0 | 64 | 6.73 | |
18 | Jamie Leweling | Right Winger | 5 | 2 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 38 | 7.89 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
5 | Yannik Keitel | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 40 | 6.61 | |
29 | Anthony Rouault | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.62 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ