Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 62 | 6.88 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.88 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
14 | Takefusa Kubo | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 1 | 38 | 6.9 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 24 | 6.35 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 37 | 6.15 | |
21 | Naif Aguerd | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 65 | 6.75 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 1 | 48 | 6.87 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 55 | 6.49 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 39 | 6.51 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 2 | 44 | 6.59 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 41 | 6.18 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.43 | |
6 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.04 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 5.97 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.72 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 27 | 6.54 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 0 | 45 | 6.09 | |
1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 17 | 5.72 | |
5 | Willy Kambwala | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 1 | 33 | 6.05 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 19 | 6.13 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ