Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ryan Manning | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
14 | James Bree | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 28 | 6.64 | |
35 | Jan Bednarek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 1 | 33 | 6.96 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
30 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 7.03 | |
6 | Taylor Harwood-Bellis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 41 | 6.96 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Left Winger | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 8.58 | |
26 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 31 | 7.53 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
33 | Tyler Dibling | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 7.29 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 1 | 31 | 5.93 | |
23 | Cyrus Christie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
33 | Jon McLaughlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 31 | 5.45 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 28 | 5.73 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 27 | 5.7 | |
10 | Ji Seong Eom | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 5.98 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | |
19 | Florian Bianchini | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 5.52 | |
25 | Myles Peart-Harris | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ