Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 23 | 5.93 | |
18 | Lukas Sadilek | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 21 | 6.38 | |
25 | Asger Sorensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 35 | 5.71 | |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
27 | Filip Panak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.01 | |
14 | Veljko Birmancevic | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
28 | Tomas Wiesner | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
7 | Victor Olatunji | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 17 | 6.24 | |
41 | Martin Vitik | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 5.94 | |
32 | Matej Rynes | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 7.15 | |
6 | Stefan de Vrij | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 69 | 6.58 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 51 | 6.74 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 48 | 6.94 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 54 | 6.35 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 1 | 0 | 70 | 6.71 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 0 | 38 | 6.35 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 7.26 | |
95 | Alessandro Bastoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 1 | 0 | 89 | 7.42 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 1 | 0 | 58 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ