Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Francisco Trincao | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 29 | 7.47 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 23 | 9.61 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 36 | 6.84 | |
20 | Maximiliano Araujo | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
8 | Pedro Goncalves | Left Winger | 1 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 31 | 7.09 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 35 | 6.75 | |
25 | Goncalo Inacio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 41 | 6.49 | |
1 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.96 | |
6 | Zeno Debast | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 44 | 6.55 | |
26 | Ousmane Diomande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 44 | 6.3 | |
57 | Geovany Quenda | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.22 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 5.9 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 7.18 | |
97 | Jovane Cabral | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 24 | 6.34 | |
4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 25 | 5.63 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.25 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 5.28 | |
5 | Issiar Drame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 22 | 5.31 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 30 | 6.24 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.34 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ