Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
17 | Francisco Trincao | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 28 | 6.37 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 30 | 6.69 | |
20 | Maximiliano Araujo | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.37 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.32 | |
25 | Goncalo Inacio | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.57 | |
22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 31 | 6.44 | |
26 | Ousmane Diomande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
57 | Geovany Quenda | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 25 | 6.31 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 19 | 6.59 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 15 | 6.71 | |
8 | Bruno Costa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
99 | Luiz Eduardo Teodora da Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6.53 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.49 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.25 | |
15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 6.65 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ