Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 17 | 7.16 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 20 | 6.87 | |
5 | Hauke Wahl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 21 | 6.62 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 24 | 6.49 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 33 | 6.64 | |
6 | James Sands | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 13 | 6.73 | |
4 | David Nemeth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.33 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 14 | 6.72 | |
29 | Morgan Guilavogui | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.01 | |
13 | Noah Weisshaupt | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 5 | 0 | 21 | 6.86 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.01 | |
24 | Robert Skov | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 0 | 23 | 6.04 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 22 | 5.97 | |
5 | Danilho Doekhi | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 40 | 6.19 | |
4 | Diogo Leite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 27 | 5.98 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
14 | Leopold Querfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 54 | 6.11 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.09 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 5.99 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ