Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Laurent Henkinet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 18 | 6.97 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.56 | |
20 | Ibrahim Karamoko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
88 | Henry Lawrence | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 43 | 7.43 | |
7 | Marko Bulat | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 23 | 6.62 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 20 | 6.62 | |
29 | Daan Dierckx | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.68 | |
25 | Ibe Hautekiet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 3 | 39 | 7.08 | |
14 | Kuavita L. | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.43 | |
17 | Ilay Camara | Hậu vệ | 2 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 42 | 6.98 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.66 | |
22 | Gilles Ruyssen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 46 | 6.33 | |
16 | Roman Kvet | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 34 | 5.89 | |
18 | Nathan Rodes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 27 | 6.1 | |
26 | Ragnar Oratmangoen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 29 | 5.73 | |
3 | Joedrick Pupe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 41 | 6.09 | |
11 | Aurelien Scheidler | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 5.91 | |
21 | Kobe Cools | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 36 | 6.18 | |
90 | Mohamed Berte | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 12 | 5.72 | |
88 | Fabio Ferraro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 31 | 6.34 | |
53 | Dembo Sylla | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 5.68 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ