Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ben Hinchliffe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
26 | Oliver Norwood | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 5 | 1 | 57 | 7.7 | |
8 | Callum Camps | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
3 | Ibou Touray | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 8 | 0 | 59 | 6.3 | |
19 | Kyle Wootton | Second Striker | 2 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 4 | 40 | 7.1 | |
2 | Kyle Knoyle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 2 | 46 | 6.9 | |
16 | Callum Connolly | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 4 | 66 | 7.3 | |
12 | Macauley Southam | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 27 | 6.7 | |
14 | Will Collar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 4 | 32 | 7.1 | |
9 | Isaac Olaofe | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.5 | |
15 | Ethan Pye | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 1 | 5 | 60 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Funso Ojo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
22 | Aristote Nsiala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 4 | 32 | 6.6 | |
27 | John Marquis | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
31 | Jamal Blackman | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | ||
3 | Malvind Benning | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 35 | 6.5 | |
15 | Dominic Gape | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 25 | 6.2 | |
17 | Alex Gilliead | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 7.2 | |
26 | Jordan Shipley | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
5 | Morgan Feeney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
9 | George Lloyd | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
6 | Josh Feeney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 3 | 45 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ