Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
5 | Gregory Wuthrich | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.99 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 31 | 6.93 | |
24 | Dimitri Lavalee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 1 | 32 | 6.46 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 31 | 7.76 | |
21 | Tochi Phil Chukwuani | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 36 | 6.91 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 30 | 6.39 | |
35 | Niklas Geyrhofer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.72 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 14 | 6.28 | |
23 | Arjan Malic | Hậu vệ | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 45 | 7.95 | |
8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 41 | 6.44 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Willi Orban | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 2 | 54 | 7.08 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 6 | 24 | 6.46 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 38 | 6.5 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 36 | 6.11 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 27 | 6.07 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 26 | 6.34 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 32 | 22 | 68.75% | 8 | 3 | 47 | 6.92 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 60 | 6.38 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 42 | 6.99 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 52 | 6.49 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ