Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 0 | 73 | 6.65 | |
10 | Patrick Roberts | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 49 | 7.09 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 17 | 7.53 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 5 | 1 | 82 | 8.35 | |
5 | Daniel Ballard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 5 | 84 | 7.36 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 4 | 62 | 8.16 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 63 | 6.81 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 40 | 6.98 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 32 | 6.78 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 45 | 6.68 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 24 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 0 | 39 | 5.68 | |
12 | Kal Naismith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 2 | 22 | 5.89 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
5 | Mads Juel Andersen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 34 | 6.19 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 37 | 5.64 | |
47 | Joshua Luke Bowler | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
8 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 21 | 5.96 | |
6 | Mark McGuinness | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 36 | 6.2 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
37 | Zack Nelson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 22 | 5.64 | |
21 | Millenic Alli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.22 | |
38 | Joseph Johnson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 27 | 6.21 | |
2 | Reuell Walters | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 53 | 6.26 | |
22 | Lamine Dabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 35 | 5.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789