Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 13 | 7.59 | |
3 | Florian Le Joncour | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.54 | |
23 | Carlo Sickinger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 13 | 6.59 | |
31 | Maximilian Rohr | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.84 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 7.27 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 21 | 7.44 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 28 | 7.03 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 7.58 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.88 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.52 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.19 | |
23 | Baris Atik | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 28 | 6.13 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 5.83 | |
16 | Marcus Mathisen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.39 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 29 | 5.92 | |
11 | Mo El Hankouri | Right Winger | 2 | 1 | 2 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.9 | |
17 | Alexander Nollenberger | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 5.69 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 5.79 | |
15 | Daniel Heber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 44 | 5.96 | |
29 | Livan Burcu | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.17 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ