Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Florian Bianchini 1 - 0 match goal
7'
20'
match yellow.png Rhys Norrington-Davies
42'
match yellow.png Gustavo Hamer
46'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Andrew Brooks
46'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
46'
match change Sam McCallum
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
47'
match goal 1 - 1 Rhian Brewster
Harry Darling match red
50'
Kyle Naughton
Ra sân: Liam Cullen
match change
60'
62'
match yellow.png Sydie Peck
Ronald Pereira Martins match yellow.png
65'
68'
match pen 1 - 2 Harrison Burrows
Josh Tymon match yellow.png
69'
71'
match change Ben Brereton
Ra sân: Rhian Brewster
83'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Sam Parker
Ra sân: Myles Peart-Harris
match change
87'
90'
match change Billy Blacker
Ra sân: Callum OHare
Benjamin Cabango match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Sheffield United Sheffield United
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Shots on target
 
3
2
 
Shots off target
 
7
1
 
Cản sút
 
4
20
 
Free kick
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
422
 
Số đường chuyền
 
343
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
32
95
 
Attacks
 
63
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kyle Naughton
41
Sam Parker
23
Cyrus Christie
9
Zan Vipotnik
11
Josh Ginnelly
4
Jay Fulton
33
Jon McLaughlin
7
Joe Allen
10
Ji Seong Eom
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
22
Vigourou...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
8
Grimes
17
Franco
35
Martins
20
Cullen
25
Peart-Ha...
19
Bianchin...
1
Cooper
2
Gilchris...
15
Ahmedhod...
19
Robinson
33
Norringt...
42
Peck
14
Burrows
35
Brooks
10
OHare
8
Hamer
7
Brewster

Substitutes

20
Ben Brereton
23
Tyrese Campbell
3
Sam McCallum
38
Femi Seriki
41
Billy Blacker
26
Jamal Baptiste
34
Louie Marsh
17
Adam Davies
39
Ryan One
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Kyle Naughton 26
Sam Parker 41
Cyrus Christie 23
Zan Vipotnik 9
Josh Ginnelly 11
Jay Fulton 4
Jon McLaughlin 33
Joe Allen 7
Ji Seong Eom 10
Swansea City Sheffield United
20 Ben Brereton
23 Tyrese Campbell
3 Sam McCallum
38 Femi Seriki
41 Billy Blacker
26 Jamal Baptiste
34 Louie Marsh
17 Adam Davies
39 Ryan One

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
59.67% Kiểm soát bóng 48%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2.4 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.4
61.5% Kiểm soát bóng 52%
9.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (32trận)
Chủ Khách
Sheffield United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
1
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
3
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
4
3
4

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.93
8 Matt Grimes Tiền vệ 0 0 2 37 29 78.38% 3 2 49 6.49
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 40 5.54
14 Josh Tymon Hậu vệ 1 1 1 19 17 89.47% 3 0 35 6.49
6 Harry Darling Hậu vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 50 5.56
20 Liam Cullen Second Striker 2 1 1 6 3 50% 0 0 11 6.2
2 Josh Key Hậu vệ 0 0 0 27 23 85.19% 3 0 49 5.11
5 Benjamin Cabango Hậu vệ 1 1 0 54 45 83.33% 0 2 63 6.44
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 39 6.14
19 Florian Bianchini Right Winger 1 1 1 10 8 80% 0 2 19 6.99
25 Myles Peart-Harris Left Winger 1 1 0 17 12 70.59% 3 2 33 6.25
35 Ronald Pereira Martins Right Winger 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 29 6.89

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Hậu vệ 2 0 0 37 33 89.19% 0 3 46 6.59
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 7.1
8 Gustavo Hamer Tiền vệ 4 0 3 37 30 81.08% 1 0 52 7.51
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ 0 0 0 25 19 76% 0 2 32 6.45
10 Callum OHare Tiền vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.03
7 Rhian Brewster Tiền đạo 3 1 1 10 6 60% 1 0 23 7.5
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ 0 0 0 20 15 75% 1 1 35 6.15
23 Tyrese Campbell Tiền đạo 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.52
3 Sam McCallum Hậu vệ 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.09
14 Harrison Burrows Hậu vệ 1 1 2 28 21 75% 3 0 44 6.87
38 Femi Seriki Hậu vệ 0 0 1 10 7 70% 1 2 18 6.53
35 Andrew Brooks Tiền vệ 0 0 0 6 3 50% 1 0 16 6.02
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 5.98
42 Sydie Peck Tiền vệ 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 33 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi