Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jay Fulton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 33 | 6.18 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 38 | 6.48 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 38 | 6.01 | |
6 | Harry Darling | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 74 | 5.63 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 1 | 41 | 6.17 | |
28 | Hannes Delcroix | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 1 | 80 | 6.43 | |
5 | Benjamin Cabango | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 1 | 63 | 6.6 | |
10 | Ji Seong Eom | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 41 | 5.86 | |
19 | Florian Bianchini | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
25 | Myles Peart-Harris | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 3 | 43 | 6.98 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 9 | 1 | 56 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Michael Smith | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7.14 | |
40 | Stuart Armstrong | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
20 | Michael Ihiekwe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 43 | 6.62 | |
13 | Callum Paterson | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 25 | 6.26 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 55 | 6.53 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 61 | 7.17 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 44 | 7.41 | |
8 | Svante Ingelsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 33 | 7.08 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
27 | Yan Valery | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 4 | 54 | 7.21 | |
41 | Djeidi Gassama | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 30 | 6.17 | |
44 | Shea Charles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 1 | 56 | 7.25 | |
1 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789