Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 51 | 6.99 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 3 | 0 | 64 | 6.76 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.65 | |
6 | Harry Darling | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 50 | 6.59 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 20 | 6.5 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 2 | 40 | 6.85 | |
5 | Benjamin Cabango | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 54 | 6.67 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 45 | 6.85 | |
25 | Myles Peart-Harris | Tiền vệ | 5 | 2 | 3 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 43 | 8.05 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6.11 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 7.29 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Thomas Ince | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 5.82 | |
12 | Ken Sema | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 30 | 6.47 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
3 | Francisco Sierralta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 44 | 6.47 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 3 | 0 | 21 | 6.19 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 22 | 5.89 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 5.89 | |
6 | Matthew Pollock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 6.69 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 30 | 6 | |
34 | Kwadwo Baah | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
14 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 26 | 6.31 | |
36 | Festy Ebosele | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 32 | 6.45 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ