Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | George Cox | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 1 | 38 | 6.4 | |
8 | Ollie Clarke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 43 | 6.6 | |
4 | Ryan Delaney | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 35 | 64.81% | 1 | 6 | 61 | 6.6 | |
17 | Tom Nichols | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
10 | Harry Smith | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 8 | 17 | 7 | |
23 | Aaron Drinan | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
5 | Will Wright | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 4 | 0 | 59 | 7 | |
22 | Daniel Butterworth | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 24 | 6.9 | |
18 | Gavin Kilkenny | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
2 | Tunmise Sobowale | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 51 | 6.5 | |
7 | Joel Cotterill | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 29 | 6.6 | |
25 | Joe Westley | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
1 | Jack Bycroft | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 38 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sam Finley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
18 | Connor Jennings | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
6 | Jordan Turnbull | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 21 | 6.8 | |
5 | Tom Davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 21 | 7.1 | |
1 | Luke McGee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
2 | Cameron Norman | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 1 | 2 | 33 | 6.2 | |
23 | Connor Wood | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
10 | Josh Davison | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 3 | 24 | 7.2 | |
22 | Lee OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
35 | Declan Drysdale | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 24 | 6.9 | |
21 | Sol Solomon | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 31 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ