Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 0 | 50 | 6.7 | |
34 | Sebastian Alberto Palacios | Right Winger | 1 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
7 | Nahuel Bustos | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
6 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 5.8 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 27 | 6.8 | |
5 | Matias Galarza | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
8 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Adrian Sporle | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
36 | Sebastian Valdez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
4 | Federico Vera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 38 | 6.7 | |
26 | Kevin Lomonaco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
27 | Diego Tarzia | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
14 | Lautaro Millan | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ